Miễn dịch là gì? Các bài báo nghiên cứu khoa học liên quan
Miễn dịch là khả năng sinh học của cơ thể giúp nhận biết và loại bỏ các tác nhân lạ như vi khuẩn, virus, tế bào ung thư nhằm bảo vệ sức khỏe toàn thân. Hệ miễn dịch gồm nhiều tế bào và phân tử hoạt động phối hợp theo cơ chế bẩm sinh và thu được, tạo nên phản ứng phòng vệ nhanh chóng và đặc hiệu.
Định nghĩa miễn dịch
Miễn dịch (immunity) là khả năng của cơ thể nhận biết, phản ứng và loại bỏ các yếu tố lạ như vi sinh vật gây bệnh, độc tố, tế bào ung thư hoặc mô ghép. Đây là một chức năng sinh học cốt lõi nhằm bảo vệ sự toàn vẹn của cơ thể trước các mối đe dọa từ môi trường bên ngoài cũng như bất thường bên trong.
Miễn dịch không chỉ bao gồm các phản ứng chống lại mầm bệnh mà còn đóng vai trò trong duy trì cân bằng nội môi, xử lý tế bào chết, sửa chữa tổn thương mô và kiểm soát sự phát triển của tế bào bất thường. Việc hệ miễn dịch hoạt động bình thường là yếu tố thiết yếu để duy trì sức khỏe lâu dài.
Theo NCBI, hệ miễn dịch là một mạng lưới phức tạp của các tế bào, mô và phân tử hoạt động phối hợp để phát hiện và vô hiệu hóa các tác nhân không tự thân.
Phân loại miễn dịch
Miễn dịch được chia thành hai loại chính: miễn dịch bẩm sinh (innate immunity) và miễn dịch thu được (adaptive immunity). Miễn dịch bẩm sinh là tuyến phòng thủ đầu tiên, tồn tại từ khi sinh ra, phản ứng nhanh nhưng không đặc hiệu. Ngược lại, miễn dịch thu được hình thành trong quá trình tiếp xúc với kháng nguyên, có tính đặc hiệu và khả năng ghi nhớ.
Phân biệt chi tiết giữa hai loại:
Đặc điểm | Miễn dịch bẩm sinh | Miễn dịch thu được |
---|---|---|
Thời gian đáp ứng | Nhanh (vài phút – giờ) | Chậm (vài ngày) |
Đặc hiệu | Không | Có |
Ghi nhớ | Không | Có |
Thành phần chính | Đại thực bào, bạch cầu trung tính, NK cells | Lympho B, T và kháng thể |
Về mặt cơ chế miễn dịch, còn có thể chia thành miễn dịch chủ động và miễn dịch thụ động. Miễn dịch chủ động hình thành khi cơ thể tự sản xuất kháng thể (qua nhiễm tự nhiên hoặc tiêm vắc-xin). Miễn dịch thụ động là khi kháng thể được truyền từ bên ngoài, như qua sữa mẹ hoặc truyền huyết thanh.
Thành phần của hệ miễn dịch
Hệ thống miễn dịch là một mạng lưới liên kết giữa nhiều cơ quan, mô, tế bào và phân tử. Mỗi thành phần đóng vai trò chuyên biệt trong việc phát hiện và loại bỏ kháng nguyên. Các cơ quan trung ương như tủy xương và tuyến ức là nơi sản sinh và biệt hóa tế bào miễn dịch, trong khi các cơ quan ngoại vi như hạch bạch huyết, lách và mô lympho niêm mạc (MALT) là nơi diễn ra hoạt động miễn dịch chính.
Thành phần tế bào miễn dịch bao gồm:
- Lympho B: tạo kháng thể đặc hiệu
- Lympho T: gồm T giúp đỡ (CD4⁺) và T gây độc (CD8⁺)
- Đại thực bào và bạch cầu trung tính: thực bào và trình diện kháng nguyên
- Tế bào diệt tự nhiên (NK cells): tiêu diệt tế bào nhiễm virus hoặc bất thường
- Tế bào đuôi gai (dendritic cells): trình diện kháng nguyên
Các phân tử miễn dịch chủ yếu gồm: kháng thể (IgG, IgA, IgM, IgE, IgD), cytokine (interleukins, interferons), chemokine và các thành phần bổ thể (complement proteins). Những yếu tố này tương tác phức tạp để tạo ra đáp ứng miễn dịch toàn diện.
Cơ chế nhận diện và phản ứng miễn dịch
Hệ miễn dịch nhận diện tác nhân lạ thông qua các thụ thể nhận dạng mẫu phân tử như TLR (Toll-like receptors) trên bề mặt hoặc trong nội bào tế bào miễn dịch. Các thụ thể này nhận diện các mẫu phân tử liên quan đến mầm bệnh (PAMPs) như LPS của vi khuẩn Gram âm hoặc RNA kép của virus.
Trong miễn dịch thu được, kháng nguyên được xử lý và trình diện bởi tế bào trình diện kháng nguyên (APCs), chủ yếu là tế bào đuôi gai. APCs hiển thị kháng nguyên thông qua phức hợp MHC (Major Histocompatibility Complex), kích hoạt tế bào T đặc hiệu. Tế bào T hỗ trợ sẽ kích hoạt tế bào B để sản sinh kháng thể đặc hiệu trung hòa kháng nguyên.
Phản ứng giữa kháng nguyên (Ag) và kháng thể (Ab) có thể biểu diễn bằng công thức cân bằng: . Phức hợp miễn dịch này có thể bị thực bào, tiêu hủy hoặc loại bỏ qua hệ thống bổ thể.
Định nghĩa miễn dịch
Miễn dịch (immunity) là khả năng của cơ thể nhận biết, phản ứng và loại bỏ các yếu tố lạ như vi sinh vật gây bệnh, độc tố, tế bào ung thư hoặc mô ghép. Đây là một chức năng sinh học cốt lõi nhằm bảo vệ sự toàn vẹn của cơ thể trước các mối đe dọa từ môi trường bên ngoài cũng như bất thường bên trong.
Miễn dịch không chỉ bao gồm các phản ứng chống lại mầm bệnh mà còn đóng vai trò trong duy trì cân bằng nội môi, xử lý tế bào chết, sửa chữa tổn thương mô và kiểm soát sự phát triển của tế bào bất thường. Việc hệ miễn dịch hoạt động bình thường là yếu tố thiết yếu để duy trì sức khỏe lâu dài.
Theo NCBI, hệ miễn dịch là một mạng lưới phức tạp của các tế bào, mô và phân tử hoạt động phối hợp để phát hiện và vô hiệu hóa các tác nhân không tự thân.
Phân loại miễn dịch
Miễn dịch được chia thành hai loại chính: miễn dịch bẩm sinh (innate immunity) và miễn dịch thu được (adaptive immunity). Miễn dịch bẩm sinh là tuyến phòng thủ đầu tiên, tồn tại từ khi sinh ra, phản ứng nhanh nhưng không đặc hiệu. Ngược lại, miễn dịch thu được hình thành trong quá trình tiếp xúc với kháng nguyên, có tính đặc hiệu và khả năng ghi nhớ.
Phân biệt chi tiết giữa hai loại:
Đặc điểm | Miễn dịch bẩm sinh | Miễn dịch thu được |
---|---|---|
Thời gian đáp ứng | Nhanh (vài phút – giờ) | Chậm (vài ngày) |
Đặc hiệu | Không | Có |
Ghi nhớ | Không | Có |
Thành phần chính | Đại thực bào, bạch cầu trung tính, NK cells | Lympho B, T và kháng thể |
Về mặt cơ chế miễn dịch, còn có thể chia thành miễn dịch chủ động và miễn dịch thụ động. Miễn dịch chủ động hình thành khi cơ thể tự sản xuất kháng thể (qua nhiễm tự nhiên hoặc tiêm vắc-xin). Miễn dịch thụ động là khi kháng thể được truyền từ bên ngoài, như qua sữa mẹ hoặc truyền huyết thanh.
Thành phần của hệ miễn dịch
Hệ thống miễn dịch là một mạng lưới liên kết giữa nhiều cơ quan, mô, tế bào và phân tử. Mỗi thành phần đóng vai trò chuyên biệt trong việc phát hiện và loại bỏ kháng nguyên. Các cơ quan trung ương như tủy xương và tuyến ức là nơi sản sinh và biệt hóa tế bào miễn dịch, trong khi các cơ quan ngoại vi như hạch bạch huyết, lách và mô lympho niêm mạc (MALT) là nơi diễn ra hoạt động miễn dịch chính.
Thành phần tế bào miễn dịch bao gồm:
- Lympho B: tạo kháng thể đặc hiệu
- Lympho T: gồm T giúp đỡ (CD4⁺) và T gây độc (CD8⁺)
- Đại thực bào và bạch cầu trung tính: thực bào và trình diện kháng nguyên
- Tế bào diệt tự nhiên (NK cells): tiêu diệt tế bào nhiễm virus hoặc bất thường
- Tế bào đuôi gai (dendritic cells): trình diện kháng nguyên
Các phân tử miễn dịch chủ yếu gồm: kháng thể (IgG, IgA, IgM, IgE, IgD), cytokine (interleukins, interferons), chemokine và các thành phần bổ thể (complement proteins). Những yếu tố này tương tác phức tạp để tạo ra đáp ứng miễn dịch toàn diện.
Cơ chế nhận diện và phản ứng miễn dịch
Hệ miễn dịch nhận diện tác nhân lạ thông qua các thụ thể nhận dạng mẫu phân tử như TLR (Toll-like receptors) trên bề mặt hoặc trong nội bào tế bào miễn dịch. Các thụ thể này nhận diện các mẫu phân tử liên quan đến mầm bệnh (PAMPs) như LPS của vi khuẩn Gram âm hoặc RNA kép của virus.
Trong miễn dịch thu được, kháng nguyên được xử lý và trình diện bởi tế bào trình diện kháng nguyên (APCs), chủ yếu là tế bào đuôi gai. APCs hiển thị kháng nguyên thông qua phức hợp MHC (Major Histocompatibility Complex), kích hoạt tế bào T đặc hiệu. Tế bào T hỗ trợ sẽ kích hoạt tế bào B để sản sinh kháng thể đặc hiệu trung hòa kháng nguyên.
Phản ứng giữa kháng nguyên (Ag) và kháng thể (Ab) có thể biểu diễn bằng công thức cân bằng: . Phức hợp miễn dịch này có thể bị thực bào, tiêu hủy hoặc loại bỏ qua hệ thống bổ thể.
Định nghĩa miễn dịch
Miễn dịch (immunity) là khả năng của cơ thể nhận biết, phản ứng và loại bỏ các yếu tố lạ như vi sinh vật gây bệnh, độc tố, tế bào ung thư hoặc mô ghép. Đây là một chức năng sinh học cốt lõi nhằm bảo vệ sự toàn vẹn của cơ thể trước các mối đe dọa từ môi trường bên ngoài cũng như bất thường bên trong.
Miễn dịch không chỉ bao gồm các phản ứng chống lại mầm bệnh mà còn đóng vai trò trong duy trì cân bằng nội môi, xử lý tế bào chết, sửa chữa tổn thương mô và kiểm soát sự phát triển của tế bào bất thường. Việc hệ miễn dịch hoạt động bình thường là yếu tố thiết yếu để duy trì sức khỏe lâu dài.
Theo NCBI, hệ miễn dịch là một mạng lưới phức tạp của các tế bào, mô và phân tử hoạt động phối hợp để phát hiện và vô hiệu hóa các tác nhân không tự thân.
Phân loại miễn dịch
Miễn dịch được chia thành hai loại chính: miễn dịch bẩm sinh (innate immunity) và miễn dịch thu được (adaptive immunity). Miễn dịch bẩm sinh là tuyến phòng thủ đầu tiên, tồn tại từ khi sinh ra, phản ứng nhanh nhưng không đặc hiệu. Ngược lại, miễn dịch thu được hình thành trong quá trình tiếp xúc với kháng nguyên, có tính đặc hiệu và khả năng ghi nhớ.
Phân biệt chi tiết giữa hai loại:
Đặc điểm | Miễn dịch bẩm sinh | Miễn dịch thu được |
---|---|---|
Thời gian đáp ứng | Nhanh (vài phút – giờ) | Chậm (vài ngày) |
Đặc hiệu | Không | Có |
Ghi nhớ | Không | Có |
Thành phần chính | Đại thực bào, bạch cầu trung tính, NK cells | Lympho B, T và kháng thể |
Về mặt cơ chế miễn dịch, còn có thể chia thành miễn dịch chủ động và miễn dịch thụ động. Miễn dịch chủ động hình thành khi cơ thể tự sản xuất kháng thể (qua nhiễm tự nhiên hoặc tiêm vắc-xin). Miễn dịch thụ động là khi kháng thể được truyền từ bên ngoài, như qua sữa mẹ hoặc truyền huyết thanh.
Thành phần của hệ miễn dịch
Hệ thống miễn dịch là một mạng lưới liên kết giữa nhiều cơ quan, mô, tế bào và phân tử. Mỗi thành phần đóng vai trò chuyên biệt trong việc phát hiện và loại bỏ kháng nguyên. Các cơ quan trung ương như tủy xương và tuyến ức là nơi sản sinh và biệt hóa tế bào miễn dịch, trong khi các cơ quan ngoại vi như hạch bạch huyết, lách và mô lympho niêm mạc (MALT) là nơi diễn ra hoạt động miễn dịch chính.
Thành phần tế bào miễn dịch bao gồm:
- Lympho B: tạo kháng thể đặc hiệu
- Lympho T: gồm T giúp đỡ (CD4⁺) và T gây độc (CD8⁺)
- Đại thực bào và bạch cầu trung tính: thực bào và trình diện kháng nguyên
- Tế bào diệt tự nhiên (NK cells): tiêu diệt tế bào nhiễm virus hoặc bất thường
- Tế bào đuôi gai (dendritic cells): trình diện kháng nguyên
Các phân tử miễn dịch chủ yếu gồm: kháng thể (IgG, IgA, IgM, IgE, IgD), cytokine (interleukins, interferons), chemokine và các thành phần bổ thể (complement proteins). Những yếu tố này tương tác phức tạp để tạo ra đáp ứng miễn dịch toàn diện.
Cơ chế nhận diện và phản ứng miễn dịch
Hệ miễn dịch nhận diện tác nhân lạ thông qua các thụ thể nhận dạng mẫu phân tử như TLR (Toll-like receptors) trên bề mặt hoặc trong nội bào tế bào miễn dịch. Các thụ thể này nhận diện các mẫu phân tử liên quan đến mầm bệnh (PAMPs) như LPS của vi khuẩn Gram âm hoặc RNA kép của virus.
Trong miễn dịch thu được, kháng nguyên được xử lý và trình diện bởi tế bào trình diện kháng nguyên (APCs), chủ yếu là tế bào đuôi gai. APCs hiển thị kháng nguyên thông qua phức hợp MHC (Major Histocompatibility Complex), kích hoạt tế bào T đặc hiệu. Tế bào T hỗ trợ sẽ kích hoạt tế bào B để sản sinh kháng thể đặc hiệu trung hòa kháng nguyên.
Phản ứng giữa kháng nguyên (Ag) và kháng thể (Ab) có thể biểu diễn bằng công thức cân bằng: . Phức hợp miễn dịch này có thể bị thực bào, tiêu hủy hoặc loại bỏ qua hệ thống bổ thể.
Các bài báo, nghiên cứu, công bố khoa học về chủ đề miễn dịch:
- 1
- 2
- 3
- 4
- 5
- 6
- 10